--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tòn tèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tòn tèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tòn tèn
+ verb
to dangle, to hang loosely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòn tèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tòn tèn"
:
tằn tiện
tân tiến
tiên tiến
tòn tèn
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
tòn tèn
:
to dangle, to hang loosely